Characters remaining: 500/500
Translation

east by north

Academic
Friendly

Từ "east by north" trong tiếng Anh được hiểu một chỉ hướng, có nghĩa "đông bắc". mô tả một hướng nằm giữa hướng Đông (East) hướng Bắc (North) khi nhìn từ vị trí của bạn. Cụ thể, "east by north" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điều hướng, bản đồ hoặc hàng hải.

Giải thích cụ thể:
  • East by North (Đông Bắc): Khi bạn nhìn về phía Đông, hơi nghiêng về phía Bắc một chút, đó chính hướng "east by north". Hướng này thường được dùng trong bối cảnh chỉ đường, giúp người khác định vị một địa điểm hoặc một đối tượng nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong điều hướng:

    • "The ship was sailing east by north to avoid the storm." (Con tàu đang đi theo hướng đông bắc để tránh bão.)
  2. Trong bản đồ:

    • "On the map, the village is located east by north of the river." (Trên bản đồ, ngôi làng nằmhướng đông bắc của con sông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong du lịch: Bạn có thể sử dụng "east by north" khi mô tả hành trình hoặc hướng đi trong một cuộc phiêu lưu khám phá mới.
    • "To reach the ancient ruins, head east by north from the main road." (Để đến được những di tích cổ, hãy đi theo hướng đông bắc từ con đường chính.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Northeast (Đông Bắc): Đây một biến thể đơn giản hơn của "east by north". Cả hai đều chỉ cùng một hướng, nhưng "northeast" thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "east by north", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc chỉ đường hoặc định hướng như:
    • "Point the way" (Chỉ đường) - có nghĩa chỉ dẫn ai đó đến nơi nào đó.
Chú ý:
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hay hàng không, việc hiểu các hướng như "east by north" rất quan trọng, có thể ảnh hưởng đến an toàn lộ trình di chuyển.
Noun
  1. phía đông bắc

Synonyms

Comments and discussion on the word "east by north"